“Điều trị nha khoa tại Thủ Đức giá bao nhiêu?” có lẽ là thắc mắc của khá nhiều người dân sống ở Thủ Đức nói riêng và người ở các vùng lân cận Thành phố Thủ Đức như quận 2, quận Bình Thạnh,… nói chung. Hôm nay Nha khoa Venus sẽ đưa ra bảng giá nha khoa Thủ Đức của tất cả các dịch vụ có tại Nha khoa Thủ Đức để các bạn có thể nắm được rõ hơn nhé.
Lưu ý:
- Nha khoa Venus Thủ Đức hiện đang có chính sách giảm giá từ 20% – 50% cho tất cả các dịch vụ nha khoa được nêu dưới đây.
- Giá chưa bao gồm VAT
Bảng giá dịch vụ nha khoa cho người lớn
Dịch vụ cho người lớn | |||
---|---|---|---|
Nhổ răng | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ) | Răng | 220,000 | |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó) | Răng | 350,000 | |
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ) | Răng | 500,000 | |
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó) | Răng | 750,000 | |
Nhổ răng khôn | Răng | 880,000 | |
Tiểu phẫu răng khôn | Răng | 2,100,000 – 10,100,000 | |
Tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm | Răng | 2,100,000 – 10,100,000 | |
Điều trị nha chu và cạo vôi răng | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Cạo vôi răng và đánh bóng | 1 Ca | 200,000 – 400,000 | |
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 | 1 Ca | 1,000,000 | |
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 | 1 Ca | 1,200,000 | |
Trám răng | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Trám răng Composite Korea | 1 Xoang | 300,000 | |
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 350,000 | |
Trám răng Composite Germany | 1 Xoang | 400,000 | |
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 490,000 | |
Trám răng Composite Japan | 1 Xoang | 590,000 | |
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 690,000 | |
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ | 1 Xoang | 700,000 – 1,300,000 | |
Tẩy trắng răng | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 02 ống thuốc + tuýp thuốc chống ê) | Lộ trình | 2,000,000 | |
Tẩy trắng răng bằng phòng mạch bằng đèn Laser Whitening | Lộ trình | 3,000,000 | |
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) | Lộ trình | 4,000,000 | |
Làm máng tẩy riêng | 1 Cặp | 1,190,000 | |
Thuốc tẩy trắng (USA) | 1 Tuýp | 550,000 | |
Chữa tủy răng | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Chữa tủy răng 1 chân + Trám | 1 Răng | 990,000 | |
Chữa tủy răng 2 chân + Trám | 1 Răng | 1,390,000 | |
Chữa tủy răng 3 chân + Trám | 1 Răng | 1,500,000 | |
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác | 1 Răng | 2,600,000 | |
Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/răng) | 1 Răng | 800,000 – 2,500,000 | |
Tiểu phẫu cắt chóp | 1 Răng | 1,300,000 – 2,500,000 | |
Phẫu thuật chỉnh hình lợi | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Phẫu thuật cười hở lợi | 1 Răng | 1,600,000 | |
Phẫu thuật cắt lợi trùm | 1 Răng | 900,000 – 1,300,000 | |
Đính đá thẩm mỹ | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Đính đá nhân tạo loại 1 | Hạt | 1,190,000 | |
Đính đá nhân tạo loại 2 | Hạt | 1,300,000 | |
Đính đá nhân tạo cao cấp | Hạt | 2,700,000 | |
Công đính đá (đá của khách) | Hạt | 600,000 | |
Implant toàn hàm (All on 6) | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
All on 6 trụ Neo Biotech chính hãng Korea (Bảo hành 12 năm) Răng nhựa cường lực + Muti | 1 Hàm | 240,000,000 | 119,000,000 |
All on 6 trụ Tekka chính hãng France (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 300,000,000 | 149,000,000 |
All on 6 trụ SIC chính hãng Switzerland (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 390,000,000 | 190,000,000 |
All on 6 trụ Straumann chính hãng Switzerland (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 470,000,000 | 239,990,000 |
Implant toàn hàm (All on 4) | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
All on 4 trụ Neo Biotech chính hãng Korea (Bảo hành 12 năm) Răng nhựa cường lực + Muti | 1 Hàm | 139,000,000 | 79,990,000 |
All on 4 trụ Neo Biotech chính hãng Korea (Bảo hành 12 năm) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 199,000,000 | 99,990,000 |
All on 4 trụ Tekka chính hãng France (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 240,000,000 | 119,000,000 |
All on 4 trụ SIC chính hãng Switzerland (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 299,000,000 | 149,900,000 |
All on 4 trụ Straumann chính hãng Switzerland (Bảo hành vĩnh viễn) Răng sứ Titan + Muti | 1 Hàm | 330,000,000 | 164,900,000 |
Lưu ý: Nếu làm thêm thanh bar cộng thêm 20,000,000 | |||
Ghép xương, nâng xoang | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Ghép xương nhân tạo | 1 Răng | 6,990,000 | |
Ghép xương tự thân | 1 Răng | 7,990,000 | |
Ghép màng PTFE | 1 Răng | 5,000,000 | |
Màng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D (cấp 1) | 1 Hàm | 8,000,000 | |
Màng hướng dẫn phẫu thuật Implant 3D (cấp 2) | 1 Hàm | 10,000,000 | |
Nâng collagen | 1 Răng | 6,990,000 | |
Nâng collagen trên chậm | 1 Răng | 8,000,000 | |
Nâng xoang kín | 1 Răng | 6,990,000 | |
Nâng xoang hở | 1 Răng | 10,000,000 |
Bảng giá dịch vụ nha khoa trẻ em
Nha khoa trẻ em | ||
---|---|---|
Cạo vôi và đánh bóng răng | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Đánh bóng răng | 1 lần | 220,000 |
Cạo vôi răng | 1 lần | 220,000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 | 1 lần | 800,000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 | 1 lần | 1,000,000 |
Nhổ răng | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Nhổ răng sữa (bôi tê) | Răng | 150,000 |
Nhổ răng sữa (gây tê) | Răng | 200,000 |
Trám răng | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ | Xoang | 200,000 |
Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn | Xoang | 250,000 |
Trám răng Composite Korea (xoang nhỏ) | Xoang | 350,000 |
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) | Xoang | 400,000 |
Trám răng Composite Germany (xoang nhỏ) | Xoang | 400,000 |
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) | Xoang | 520,000 |
Trám răng Composite Japan (xoang nhỏ) | Xoang | 530,000 |
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) | Xoang | 650,000 |
Chữa tủy răng | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Chữa tủy răng 1 chân + Trám | 1 ca | 500,000 |
Chữa tủy răng 2 chân + Trám | 1 ca | 700,000 |
Chữa tủy răng 3 chân + Trám | 1 ca | 1,000,000 |
Bảng giá dịch vụ niềng răng, chỉnh nha
Dịch vụ niềng răng, chỉnh nha | |||
---|---|---|---|
Niềng răng mắc cài | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
Mắc cài kim loại thường China | 1 Ca | 26,000,000đ | 15,990,000 |
Mắc cài kim loại tự khóa chính hãng Korea | 1 Ca | 32,000,000 | 22,990,000 |
Mắc cài kim loại tự khóa chính hãng Brazil | 1 Ca | 39,000,000 | 28,990,000 |
Mắc cài toàn sứ, Mắc cài pha lê chính hãng USA | 1 Ca | 45,000,000 | 35,990,000 |
Mắc cài kim loại tự khóa chính hãng USA | 1 Ca | 50,000,000 | 45,990,000 |
Niềng răng bằng khí cụ | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Niềng răng khí cụ khớp cắn độ I | 1 Ca | 6,600,000 | |
Niềng răng khí cụ khớp cắn độ II | 1 Ca | 9,300,000 | |
Niềng răng khí cụ khớp cắn độ III | 1 Ca | 12,100,000 | |
Cắm mini vít Hàn Quốc | 1 Tru | 4,100,000 | |
Khí cụ nong rộng khung hàm | 1 Hàm | 6,600,000 | |
Trainer | 1 Lộ trình | 6,600,000 | |
Niềng răng trong suốt | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Niềng răng khớp cắn độ I | 1 Lộ trình | 90,000,000 | |
Niềng răng khớp cắn độ II | 1 Lộ trình | 110,000,000 | |
Niềng răng khớp cắn độ III | 1 Lộ trình | 150,000,000 | |
Các trường hợp đặc biệt: Tùy tình trạng xương hàm. Các trường hợp khó (hạng II, III, trường hợp xương trên 4mm) cộng thêm 10.000.000 – 20.000.000, bao gồm cả Minivis. Trường hợp sử dụng mắc cài thường các hãng trừ China giảm thêm 2.000.000. |
Bảng giá dịch vụ cấy ghép Implant
Cấy ghép Implant | |||
---|---|---|---|
Cấy ghép Implant | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
Trọn gói Implant OneDay Hàn Quốc (BH 26 tháng) (Trụ + Abutment + Healing) + Răng sứ titan | 1 Trụ | 15,990,000 | 5,990,000 |
Trọn gói Implant Neo Biotech chính hãng Korea (Bảo hành 12 năm) (Trụ + Abutment + Healing) | 1 Trụ | 22,990,000 | 10,990,000 |
Trọn gói Implant Tekka chính hãng France (Bảo hành trọn đời) (Trụ + Abutment + Healing) | 1 Trụ | 33,000,000 | 15,990,000 |
Trọn gói Implant SIC chính hãng Switzerland (Bảo hành trọn đời) (Trụ + Abutment + Healing) | 1 Trụ | 48,000,000 | 21,990,000 |
Trọn gói Implant Straumann chính hãng Switzerland (Bảo hành trọn đời) (Trụ + Abutment + Healing) | 1 Trụ | 58,000,000 | 29,900,000 |
Cấy xương Zygoma Implant Evolution Plus chính hãng Italia (Trụ + Abutment + Muti) | 1 Trụ | 150,000,000 | 75,000,000 |
Cấy trụ chân bướm Zygoma Implant Evolution Plus chính hãng Italia (Trụ + Abutment + Muti) | 1 Trụ | 55,000,000 | 27,500,000 |
Cấy trụ nên mũi Zygoma Implant Evolution Plus chính hãng Italia (Trụ + Abutment + Muti) | 1 Trụ | 50,000,000 | 25,000,000 |
*Lưu ý: Tất cả các ca trên đều phải tiền mê – cộng thêm 5,000,000. | |||
Phục hình răng sứ trên Implant | |||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) | |
Răng sứ Titan chính hãng Germany (Bảo hành 7 năm) | Răng | 6,500,000 | |
Răng sứ DDBio chính hãng Germany (Bảo hành 10 năm) | Răng | 8,000,000 | |
Răng sứ Lava Plus chính hãng USA (Bảo hành 15 năm) | Răng | 12,000,000 | |
Răng sứ Orodent Venus chính hãng Italy (Bảo hành 20 năm) | Răng | 20,000,000 |
Bảng giá dịch vụ răng sứ thẩm mỹ
Răng sứ thẩm mỹ Thủ Đức | ||||
---|---|---|---|---|
Răng sứ cao cấp | ||||
Dịch vụ | Đơn vị | Lực nhai (Mpa) | Giá gốc (VNĐ) | Bảo hành |
Răng sứ Orodent Venus chính hãng Italy (Bảo hành 20 năm) sứ nguyên khối. | 1 Răng | 1500 | 17,990,000 | 20 năm |
Răng Emax Press Venus chính hãng Switzerland (Bảo hành 15 năm) sứ nguyên khối | 1 Răng | 1300 | 12,900,000 | 15 năm |
Lava Plus chính hãng USA (Bảo hành 15 năm) sứ nguyên khối | 1 Răng | 1250 | 11,000,000 | 15 năm |
Răng toàn sứ | ||||
Dịch vụ | Đơn vị | Lực nhai (Mpa) | Giá gốc (VNĐ) | Bảo hành |
Răng toàn sứ Ceramil Venus chính hãng Germany (Bảo hành 12 năm) sứ HT chính hãng Khối | 1 Răng | 1200 | 7,990,000 | 12 năm |
Răng toàn sứ Cercon HT chính hãng Germany (Bảo hành 10 năm) sứ 2 lớp. | 1 Răng | 900 | 6,990,000 | 10 năm |
Răng toàn sứ DDBio Venus chính hãng Germany (Bảo hành 3 năm) sứ 3 lớp. | 1 Răng | 700 | 4,990,000 | 3 năm |
Răng toàn sứ Zirconia Centonia Venus (Bảo hành 3 năm) sứ 3 lớp. | 1 Răng | 90 | 1,990,000 | 3 năm |
Răng sứ kim loại | ||||
Dịch vụ | Đơn vị | Lực nhai (Mpa) | Giá gốc (VNĐ) | Bảo hành |
Răng sứ Titan (Bảo hành 5 năm) | 1 Răng | 200 | 1,990,000 | 5 năm |
Răng sứ kim loại chính hãng USA (BH 3 năm) | 1 Răng | 200 | 990,000 | 3 năm |
Dịch vụ răng sứ khác | ||||
Dịch vụ | Đơn vị | Lực nhai (Mpa) | Giá gốc (VNĐ) | Bảo hành |
Mặt dán sứ ép Celtra Venus chính hãng USA (BH 15 năm) | 1 Răng | 1000 | 15,990,000 | 15 năm |
Mặt dán sứ Veneer Emax chính hãng Germany (BH 15 năm) | 1 Răng | 500 | 7,990,000 | 15 năm |
Inlay/Onlay Empress, CAD/CAM (Thụy Sỹ) | 1 Răng | 5,200,000 | ||
Inlay/Onlay Composite | 1 Răng | 3,800,000 | ||
Đút cùi giả bằng Zirconia | 1 Răng | 3,800,000 | ||
Đút cùi giả bằng chốt sợi | 1 Răng | 1,200,000 | ||
Đút cùi giả kim loại | 1 Răng | 550,000 |
Bảng giá dịch vụ phục hình răng tháo lắp
Phục hình răng tháo lắp | ||
---|---|---|
Răng nhựa | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam (BH 1 năm) | 1 Răng | 400,000 |
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) | 1 Răng | 700,000 |
Răng nhựa USA (BH 3 năm) | 1 Răng | 800,000 |
Răng nhựa Italia (BH 3 năm) | 1 Răng | 700,000 |
Đệm hàm | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Đệm lưới thép | Hàm | 650,000 |
Đệm hàm nhựa dẻo bản phần | Hàm | 1,300,000 |
Đệm hàm nhựa dẻo toàn phần | Hàm | 2,600,000 |
Đệm hàm khung kim loại | Hàm | 2,000,000 |
Đệm hàm khung Titan | Hàm | 4,000,000 |
Đệm hàm mềm Comfor (Japan) | Hàm | 19,900,000 |
Móc bị cao cấp | Cái | 2,000,000 |
Hàm khung kết hợp móc bị cao cấp Rhein 83 | Hàm | 14,100,000 |
Sửa chữa hoặc vá hàm nhựa | 700,000 – 1,300,000 | |
Phục hình răng tháo lắp kỹ thuật cao | ||
Dịch vụ | Đơn vị | Giá gốc (VNĐ) |
Thanh ba +Răng tháo lắp Italia | Hàm | 30,500,000 |
2 Implant Osstem Korea | Hàm | 45,500,000 |
Kết luận
Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bảng giá nha khoa Thủ Đức của các dịch vụ điều trị nha khoa tại Nha khoa Venus. Nếu bạn muốn được tư vấn thêm về liệu trình điều trị và chi phí cụ thể thì hãy liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ phía dưới để được hỗ trợ chi tiết hơn nhé.